Có 1 kết quả:
慢性疲勞症候群 màn xìng pí láo zhèng hòu qún ㄇㄢˋ ㄒㄧㄥˋ ㄆㄧˊ ㄌㄠˊ ㄓㄥˋ ㄏㄡˋ ㄑㄩㄣˊ
màn xìng pí láo zhèng hòu qún ㄇㄢˋ ㄒㄧㄥˋ ㄆㄧˊ ㄌㄠˊ ㄓㄥˋ ㄏㄡˋ ㄑㄩㄣˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
chronic fatigue syndrome (CFS)
Bình luận 0
màn xìng pí láo zhèng hòu qún ㄇㄢˋ ㄒㄧㄥˋ ㄆㄧˊ ㄌㄠˊ ㄓㄥˋ ㄏㄡˋ ㄑㄩㄣˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0